×

Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Gỗ công nghiệp là gi?

08 Tháng Sáu 2025
Bởi: Admin

Trong bối cảnh rừng ngày càng cạn kiệt, gỗ tự nhiên trở nên đắt đỏ và khan hiếm, sự trỗi dậy của gỗ công nghiệp như một làn gió mới xoa dịu nỗi lo lắng về việc thiếu hụt nguồn nguyên liệu sản xuất cho ngành nội thất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại vật liệu này, thậm chí còn tồn tại những định kiến cho rằng gỗ công nghiệp không thể so bì với gỗ tự nhiên.

Góp phần mang lại sự tiện nghi và thẩm mỹ cho các ngôi nhà hiện đại. Gỗ công nghiệp đang ngày càng cho thấy vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Không hẳn là có thể thay thế hoàn toàn cho gỗ tự nhiên, nhưng vai trò và tác động tích cực mà gỗ công nghiệp đang tạo ra là điều không thể nào phủ nhận.

Để giúp bạn vượt qua những định đó, hãy cùng HomeOffice khám phá về gỗ công nghiệp, một loại vật liệu hiện đại đang nổi lên trong những năm gần đây. Bài viết này sẽ trình bày về các loại gỗ công nghiệp hiện đại và cho thấy tầm quan trọng và giá trị của loại gỗ này.

I. Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp có tên tiếng anh là “Wood – Based Panel”. Khác với gỗ tự nhiên được khai thác trực tiếp từ thân cây gỗ, gỗ công nghiệp là loại vật liệu được sản xuất từ các dăm gỗ, bột gỗ, sợi gỗ hoặc được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp gỗ mỏng lại với nhau, dựa trên phương pháp ép dưới áp suất cao và sử dụng keo làm chất kết dính (keo)

Quá trình sản xuất gỗ công nghiệp bao gồm việc chế biến, xẻ, dán và gia công các tấm gỗ thành các sản phẩm hoàn thiện như ván ép, ván MDF, ván ghép, và các sản phẩm gỗ khác. Quá trình này được thực hiện với sự sử dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm gỗ công nghiệp.

Đặc điểm chung của gỗ công nghiệp:

► Cốt gỗ: Có chức năng định hình, tạo độ cứng cho tấm gỗ bao gồm: MFC, MDF, HDF, WPB

► Lớp phủ bề mặt: Có chức năng che phủ, tạo độ thẩm mỹ bao gồm: Melamine, Laminate, Acrylic,Veneer

► Kích thước: Khổ tiêu chuẩn là 1.220mm x 2.440mm.

► Độ dày thì thường vào khoảng 3-25mm. Độ dày thường được sử dụng nhiều nhất là 17mm

Ngoài ra trên thị trường hiện nay có các kích thước vượt khổ:

  • 1.530 mm x 2.440 mm
  • 1.830 mm x 2.440 mm
  • 1.830 mm x 4.300 mm

II. Các loại ván gỗ công nghiệp

1. Ván gỗ MFC

MFC là viết tắt của cụm từ Melamin Face Chipboard, một loại gỗ công nghiệp có cốt gỗ được làm từ các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày như bạch đàn, keo, cao su,… Cốt gỗ MFC sau khi được nghiền nhỏ sẽ được trộn với các chất phụ gia, keo và ép thành tấm. Bề mặt gỗ sẽ được phủ một loại vật liệu trang trí được gọi là Melamine. Đây là một loại nhựa nhiệt rắn có khả năng chống trầy xước, chống thấm nước và chống bám bẩn.

Có 2 loại ván MFC

MFC tiêu chuẩn: không chứa chất chống ẩm đặc biệt nào. Tỷ trọng trung bình: 630-680 Kg/m3

►  MFC chống ẩm: chịu được môi trường ẩm ướt và không bị phồng, nứt. Để tạo ra loại ván này, các nhà sản xuất thường sử dụng các phụ gia chống thấm nước như Melamine, Phenolic hoặc Polyurethane. Tỷ trọng trung bình: 670-710 Kg/m3

 Ưu điểm:

  • MFC có giá thành thấp nhất trong các loại gỗ công nghiệp
  • Do có cấu tạo từ các dăm gỗ nên ván dăm có độ cứng và độ bền cơ lý khá cao.
  • MFC có khả năng bám vít tốt

Nhược điểm:

  • So với loại gỗ khác, khả năng chịu trọng tải của MFC kém hơn
  • Do có cấu tạo từ các dăm gỗ nên khi cắt tấm ván, các cạnh cắt thường bị mẻ.

2. Ván gỗ MDF

MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard, có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Đây là một loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên, được nghiền nhỏ và trộn với keo cùng các chất phụ gia khác. Sau đó, hỗn hợp này được ép lại dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành tấm gỗ. So với MFC thì MDF có lượng gỗ mật độ trung bình cao hơn, có bề mặt mịn, liên kết keo và ốc vít tốt hơn.

MDF thường được phân chia thành 2 loại phổ biến là MDF thường và MDF lõi xanh chống ẩm.

MDF thường:

  • Tỷ trọng trung bình: 670-760 kg/m3
  • Độ dày: 3,6,9,12,18,25 mm
  • Màu đặc trưng của gỗ: vàng, nâu

MDF chống ẩm:

  • - Tỷ trọng trung bình: 670-780 kg/m3
  • - Độ dày: 3,6,9,12,18,25 mm
  • - Màu: thường được dánh dấu bằng màu xanh.

Lưu ý: Màu của cốt gỗ chỉ là chất chỉ thị màu để giúp phân biệt các loại gỗ chứ không quyết định đến khả năng chống ẩm hay chống cháy của tấm gỗ.

Bề mặt MDF phẳng và nhẵn nên có thể dễ dàng được sơn hoặc ép các loại bề mặt trang trí: Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer.

Gỗ công nghiệp MDF

3. Ván gỗ HDF

Gỗ HDF là một loại gỗ công nghiệp có tên đầy đủ là High Density Fiberboard. Loại gỗ này được sản xuất từ các loại gỗ mềm và gỗ cứng, được nghiền thành bột mịn và trộn với keo cùng các chất phụ gia chống mối mọt. Ván HDF có những ưu điểm vượt trội so với các loại gỗ công nghiệp khác như MDF, MFC, bao gồm: độ bền cao, khả năng chống ẩm, chống trầy xước tốt, khả năng bắt ốc vít tốt, độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn. Do đó, gỗ HDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, như tủ bếp, tủ quần áo, sàn nhà, cửa đi,...

Đặc điểm của HDF

  • Tỷ trọng trung bình 800 kg/m3
  • Ưu điểm: Khả năng chống ẩm tốt hơn MDF, độ cứng cao và ổn định
  • Nhược điểm: Giá thành cao, trọng lượng nặng
  • Ứng dụng: làm sàn gỗ

4. Ván gỗ CDF (Compact Density Fiber Board)

Tấm CDF (Compact Density Fiberboard) là loại ván gỗ công nghiệp được phủ Melamine trên nền Black HDF. Đây là một vật liệu rất đa năng và có nhiều ứng dụng. Với khả năng chống nước cao, nó thích hợp để sử dụng trong các khu vực có tiếp xúc trực tiếp với nước như nhà tắm, bếp hoặc nhà vệ sinh. Độ bền và khả năng chịu lực của tấm Compact CDF cũng là những yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Với độ nén và khả năng chống nước khác nhau, khách hàng có thể tùy chỉnh lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

Tấm Compact CDF được phân thành nhiều độ nén khác nhau, tương ứng với khả năng chống nước của chúng. Có tổng cộng ba độ nén chính: Tấm Compact CDF với độ nén 1400 có khả năng chống nước từ 90-95%. Tấm Compact CDF với độ nén 1200 có khả năng chống nước từ 80-85%. Tấm Compact CDF với độ nén 1050 có khả năng chống nước từ 70-75%. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn một trong số này phù hợp với giá tiền và yêu cầu về khả năng chống nước.

Ngoài ra, tấm Compact CDF còn có khả năng chống cháy tốt, giúp tăng tính an toàn cho công trình. Việc lựa chọn đúng độ nén phù hợp cũng có thể giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng. Điều này cũng mang lại lợi ích cho khách hàng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng vật liệu bền vững và có tuổi thọ cao.

Đặc điểm của ván gỗ Black HDF:

  • Tỷ trọng trung bình 830 kg/m3
  • Có màu đen
  • Ưu điểm: có khả năng chống ẩm rất tốt, chịu được va đập mạnh
  • Nhược điểm: Giá thành cao
  • Ứng dụng: Có thể sử dụng tại các khu vực ẩm ướt, làm vách wc, những chỗ hay va đập.

Đặc biệt lõi ván nhuộm màu đen là điểm cộng tuyệt đối cho các chi tiết cắt trang trí trông thẩm mỹ hơn hết. Tính năng nổi bật là khả năng chịu ẩm, chịu nước được đánh giá rất cao và là lợi thế tuyệt đối trong môi trường nội thất gia đình. CDF chỉ cần lau dầu ở các cạnh ván thì đã có thể sử dụng như một chi tiết hoàn thiện.

 

5. Ván ép (Plywood)

Plywood thường được gọi với tên gọi ván gỗ ép hay gỗ dán. Plywood là loại ván gỗ ép được tạo ra từ nhiều lớp gỗ mỏng ghép lại, ép ngang dọc trái chiều nhau để tăng tính chịu lực tạo thành tấm gỗ dán, có khả năng chịu nước, ít biến dạng, cong vênh.

Đặc điểm:

  • Tỷ trọng trung bình 600-700 kg/m3
  • Độ dày: 5- 18mm
  • Ưu điểm: Có khả năng chống ẩm tốt, vân là gỗ thật, có thể sơn như gỗ tự nhiên.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, bề mặt không phẳng như MDF,MFC và không đa dạng bề mặt như các loại gỗ công nghiệp khác
  • Ứng dụng: Ở khu vực, nơi tiếp xúc nhiều với nước.

Plywood có ưu điểm về độ cứng, độ bền so với các loại gỗ công nghiệp khác. Ván Plywood chống cong vênh hiệu quả phù hợp sản xuất sử dụng lâu dài. Plywood có khả năng bám vít tốt.

6 - Ván dăm (ván Okal)

Ván dăm OKAL là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất từ nhánh, thân gỗ tự nhiên xay thành các dăm nhỏ. Sau đó, người ta trộn những dăm nhỏ trên lại với keo chuyên dụng và ép thành từng miếng ván. Nó được ứng dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất trong gia đình và đồ dùng văn phòng. Ngoài ra, ván dăm OKAL cũng được sử dụng làm lớp lõi phù hợp cho việc phủ Melanine và PVC.

  • Kích thước: 1220mm x 2440mm (rộng x dài)
  • Độ dày: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm
  • Đặc điểm nhận diện: không mịn, có thể nhìn thấy các dăm gỗ được ép chặt với nhau bằng mắt thường
  • Ưu điểm: giá thành rẻ, ít bị mối mọt, khả năng chịu lực trung bình
  • Nhược điểm: chịu ẩm tương đối kém (có thể khắc phục bằng loại chống ẩm lõi xanh), các cạnh góc dễ bị sứt mẻ
  • Ứng dụng: làm đồ nội thất trong gia đình và đồ dùng văn phòng, làm lớp lõi phù hợp cho việc phủ Melanine và PVC

7. Gỗ lõi xốp

 nhẹ, chịu nhiệt, cách âm, cách nhiệt tốt, thường dùng cho nội thất phòng tắm, tủ bếp...

II. Ưu điểm của gỗ công nghiệp

1. Khổ ván tiêu chuẩn dễ sử dụng

Gỗ tự nhiên là các loại gỗ được khai thác từ cây gỗ, và tùy thuộc nó thường có kích thước khác nhau, nên thường không có kích thước tiêu chuẩn. Do đó, để tạo ra các sản phẩm nội thất có kích thước chuẩn, gỗ tự nhiên cần phải được ghép lại từ các tấm gỗ nhỏ.

Trong khi đó, quá trình sản xuất gỗ công nghiệp cho phép tạo ra các tấm ván với kích thước chuẩn, đồng đều, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Về mặt kỹ thuật, việc đưa các tấm ván về kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp cho việc sản xuất nội thất trở nên hiệu quả hơn. Các nhà sản xuất nội thất có thể sản xuất các sản phẩm nội thất với kích thước phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau, tiết kiệm chi phí sản xuất và thời gian thi công.

2. Ván gỗ công nghiệp rất đa dạng

Gỗ công nghiệp có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Điều này giúp cho người tiêu dùng có thể lựa chọn được loại gỗ công nghiệp phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Ví dụ, nếu người tiêu dùng cần sản phẩm nội thất có độ cứng cao, chịu lực tốt, thì có thể lựa chọn gỗ HDF. Nếu người tiêu dùng cần sản phẩm nội thất có bề mặt đẹp, dễ dàng vệ sinh, thì có thể lựa chọn gỗ MFC.

Bên cạnh đó, gỗ công nghiệp còn có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất có hình dạng độc đáo, như tủ bếp hình tròn, giường ngủ hình oval,... Nhờ vào những đặc điểm này, gỗ công nghiệp đã trở thành một loại vật liệu nội thất được sử dụng phổ biến, chiếm thị phần lớn trên thị trường nội thất. Bên cạnh đó

3. Bề mặt phủ đa dạng và đẹp mắt

Bề mặt phủ gỗ công nghiệp là lớp phủ được dán lên bề mặt của các loại cốt gỗ công nghiệp, như MDF, HDF, Plywood,... Lớp phủ này có tác dụng bảo vệ bề mặt gỗ, tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

Bề mặt phủ gỗ công nghiệp có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Một số loại bề mặt phủ gỗ công nghiệp phổ biến bao gồm:

  • Melamine: Melamine là loại bề mặt phủ phổ biến nhất, được làm từ giấy trang trí phủ keo Melamine. Melamine có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, dễ dàng vệ sinh, có thể được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm nội thất khác nhau.

  • Laminate: Laminate là loại bề mặt phủ nhựa tổng hợp, có độ dày và độ cứng cao hơn Melamine. Laminate có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, chống trầy xước, chống ẩm, có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất chịu lực cao, như tủ bếp, tủ quần áo,...

  • Acrylic: Acrylic là loại bề mặt phủ nhựa trong suốt, có độ cứng cao, chống trầy xước, chống ẩm, có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất cao cấp, như tủ trưng bày, tủ kính,...

  • Veneer: Veneer là loại bề mặt phủ được làm từ gỗ tự nhiên mỏng. Veneer có bề mặt giống như gỗ tự nhiên, có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất cao cấp, có tính thẩm mỹ cao.

4. Dễ gia công và tạo kiểu

Với đặc điểm được sản xuất từ các nguyên liệu có kích thước nhỏ, đồng đều, gỗ công nghiệp có thể được tạo hình theo nhiều hình dạng khác nhau, kể cả những hình dạng phức tạp, khó gia công, như hình tròn, hình oval,... Ví dụ, để tạo ra một chiếc tủ bếp có hình tròn, người thợ chỉ cần sử dụng máy cắt CNC để cắt tấm ván gỗ công nghiệp có hình tròn. Quá trình này chỉ mất vài phút và không đòi hỏi kỹ thuật cao.

Trong khi đó, các loại gỗ tự nhiên sẽ cần phải ghép nhiều tấm lại với nhau, sau đó cắt, dán, lắp ghép lại. Quá trình này đòi hỏi kỹ thuật cao và tốn nhiều thời gian hơn.

5. Dễ dàng sửa chữa và thay thế trong thi công

Gỗ công nghiệp được sản xuất hàng loạt với các quy chuẩn công nghiệp cụ thể, nhờ đó mà các tấm ván gỗ công nghiệp có kích thước, hình dạng và chất lượng rất đồng đều. Do đó, khi cần thay thế một tấm ván gỗ công nghiệp bị hỏng, người thợ chỉ cần tìm một tấm ván gỗ công nghiệp có kích thước và hình dạng phù hợp. Điều này giúp cho việc thay thế được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Ngược lại, nếu sử dụng gỗ tự nhiên, trong quá trình thi công, một tấm ván gỗ công nghiệp bị hỏng, bạn sẽ cần phải tìm một tấm ván gỗ tự nhiên có kích thước và hình dạng phù hợp. Quá trình tìm kiếm này có thể mất nhiều thời gian và công sức. Hơn nữa, nếu tấm ván gỗ tự nhiên tìm được không có màu sắc và hoa văn phù hợp, bạn sẽ cần phải sơn lại toàn bộ bộ tủ bếp. Điều này sẽ làm mất thời gian và chi phí.

6 - Thích hợp thi công hạng mục lớn

Gỗ công nghiệp có thể được sản xuất với kích thước lớn, lên đến 1220x2745mm (ván 4x9) và 1830x2440mm (ván 6x8). Kích thước lớn này giúp cho gỗ công nghiệp có thể được ứng dụng trong các hạng mục thi công lớn trong công trình, như vách trang trí, cửa kịch trần,...

7 - Tiết kiệm chi phí thi công

Gỗ công nghiệp có bề mặt nhẵn mịn, có thể được sản xuất với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Do đó, gỗ công nghiệp có thể được sử dụng trực tiếp mà không cần phải sơn phủ bề mặt, đánh bóng, chà nhám,… Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. 

IV. Các thông số cần chú ý

1 - Tỷ trọng ván

Mật độ hay tỷ trọng ván được định nghĩa là khối lượng có trong một đơn vị thể tích của vật liệu, cả hai được đo ở cùng điều kiện độ ẩm. Vì gỗ là vật liệu hút ẩm, có đặc tính hút và giữ độ ẩm, việc hấp thụ độ ẩm làm tăng trọng lượng và khối lượng gỗ. Tuy nhiên, khối lượng gỗ không tăng mãi trong môi trường ẩm mà chỉ tăng cho đến mức bão hòa (độ ẩm khoảng 30%). Ngoài ra, mật độ gỗ còn bị ảnh hưởng bởi cấu trúc gỗ. Việc này ảnh hưởng đến các hình thức ván gỗ công nghiệp được sản xuất và ứng dụng của từng loại ván đó. Độ bền tấm ván sẽ tăng khi mật độ/tỷ trọng ván tăng.

2 - Độ bền uốn Bending Strength (MOR)

Độ bền uốn của tấm ván được xác định bằng cách đo lường độ biến dạng của tấm ván khi đặt một tải trọng xác định lên bề mặt tấm ván. Chỉ số này tỷ lệ thuận với mật độ gỗ. Một tấm ván có chất lượng tốt thì cả độ bền uốn và độ bền kéo (liên kết nội) đều cao và ổn định. Độ bền kéo theo chiều dài tấm gỗ thường cao gấp 10 – 20 lần độ bền uốn theo phương vuông góc. Theo nghiên cứu được thực hiện để so sánh một số tính chất cơ lý của các loại ván gỗ công nghiệp sử dụng trong ngành nội thất, độ bền uốn và chỉ số về độ bền kéo trên ván MDF cao hơn so với ván dăm.

Về độ bám vít, cả ván dăm và ván MDF đều có chỉ số khá cao. Bởi vậy, ván dăm thường được lựa chọn làm cửa hoặc làm vách ngăn có tác dụng cách âm tốt và không phải chịu tải trọng lớn. Ván MDF thường làm cánh hoặc thùng tủ do phải chịu tác dụng nhiều từ những lần đóng mở. Ván MDF chống ẩm cũng được sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh.

3 - Mô đun đàn hồi Modulus of Elasticity (MOE)

Mô đun đàn hồi là chỉ số đo lường khả năng chống chịu biến dạng của vật thể khi có một lực tác động lên nó. Chỉ số này được đo bằng độ dốc đường cong biến dạng của tấm ván trong vùng biến dạng đàn hồi. Tấm ván có độ cứng cao thì sẽ có mô đun đàn hồi cao hơn. Các tính chất cơ học của ván gỗ công nghiệp được đánh giá thông qua độ bền uốn (MOR); mô đun đàn hồi (MOE) và liên kết nội (IB). Chỉ số mô đun đàn hồi còn chịu ảnh hưởng của các thành phần trong chất kết dính, khả năng liên kết của keo và chiều dài sợi gỗ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi về nhiệt độ ép trong khi sản xuất; thời gian; sự tương tác giữa nhiệt độ và thời gian cũng ảnh hưởngđến mô đun đàn hồi.Những tấm ván có mô đun đàn hồivà liên kết nội thấp thường gây rahiện tượng võng xệ khi phải chịutải trọng lớn. Ván không thể hồiphục lại nguyên trạng ban đầu dùkhông còn lực tác động nữa.

4 - Liên kết nội Internal Bond

Đây là chỉ số đo lường tính liênkết giữa các phần tử trong tấmván, thể hiện khả năng chịu lực tác động của tấm ván. Liên kết nội hayđộ bền kéo của tấm ván thấp sẽdẫn đến tình trạng nứt gãy và gâyra lỗi trong quá trình ép phủ bềmặt. Chỉ số này phụ thuộc vào sốlượng liên kết, diện tích trung bìnhbề mặt ván cũng như tính chất củatừng loại vật liệu sản xuất ván. Liênkết nội cũng bị ảnhhưởng bởi cácyếu tố trong quá trình sản xuất.Các chỉ số về độ bền kéo, khả năngchịu lực của tấm ván cũng như khảnăng đàn hồi sau khi chịu lực tácđộng có mối quan hệ tương quanvới nhau và có ảnh hưởng trực tiếptrong quá trình sử dụng đồ nội thấtlàm từ ván gỗ công nghiệp.Tấm váncó liên kết nội tốt sẽ hạnchế khả năng bắt vít kém và sự xôlệch sau khi tháo lắp, di chuyểncủa đồ nội thất.

 5 - Độ bám vít bề mặtScrew Holding

Tiêu chuẩn này thể hiện khả năngchịu lực tác động của tấm ván.Trong nội thất, các phần cánh bị võng xệ sau khi đóng mở, vítkhông bám sau một vài lần tháolắp,… chứng tỏ tấm vật liệu có độbám vít kém. Tính liên kết giữa cácphần tử trong tấm ván hay còn gọilà liên kết nội sẽ quyết định đếntính chất này. Tấm ván có liên kếtnội tốt sẽ tăng cường khả năng bắtvít và hạn chế sự xô lệch sau khitháo lắp, di chuyển của đồ nội thất.Về độ bám vít, cả ván dăm và vánMDF đều có chỉ số khá cao.

6 - Độ ẩm ván Moisture Content

Đây là chỉ số xác định độ ẩm củatấm ván bằng phương pháp làmkhô bằng tủ sấy để xác định độ ẩmcủa các mẫu thử. Kết quả được sửdụng để ước tính độ ẩm của toàn bộ tấm ván.Độ ẩm ván ảnh hưởng đến quátrình ép phủ bề mặt (đặc biệt quan trọng với phương pháp ép nóng như ép melamine hay veneer) và quá trình cắt ván gia công đồ nội thất.

7. Độ trương nở theo chiều dày sau 24 giờ ngâm nước Thickness Swelling 24hr.

Thuộc tính của ván gỗ là khả năng hút ẩm. Độ trương nở theo chiều dày của một tấm ván gỗ công nghiệp do vậy được đo bằng cách ngâm tấm ván trong nước sau 24 giờ và ghi nhận các chỉ số. Độ trương nở là nhân tố quan trọng nhất khi xem xét tới các yếu tố liên quan đến độ ẩm. Chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thành tố như loại gỗ, kết cấu nguyên liệu, tỷ trọng ván, mật độ chất kết dính, quá trình trộn nguyên liệu và điều kiện ép tấm ván. Việc kiểm soát độ trương nở nên bắt nguồn từ việc hiểu rõ các yếu tố trên, thông qua một vài bước xử lý đặc biệt. Vì độ trương nở bị ảnh hưởng bởi quá trình sản xuất ván, nên việc xử lý các điều kiện về nguyên liệu, tỷ lệ thành phần, dây chuyền công

nghệ,… sẽ thay đổi đáng kể tiêu chuẩn này. Một tấm ván có độ bền cao thì sẽ có độ trương nở thấp và hàm lượng hoạt chất chống ẩm trong tấm ván. Bên cạnh đó, trong quá trình sản xuất, việc hấp sơ bộ nguyên liệu gỗ cũng là một cách hạn chế độ trương nở của tấm ván. Độ trương nở theo chiều dày sau 24 giờ ngâm nước là chỉ số quan trọng. Tấm ván có độ trương nở thấp sẽ hạn chế tình trạng bị phồng rộp, cong vênh ở mép ván trong quá trình sử dụng, đặc biệt là ở những môi trường ẩm như nhà bếp, phòng tắm hay phòng vệ sinh. Khí hậu miền biển Việt Nam hoặc điều kiện thời tiết miền Bắc có mùa nồm ẩm với độ ẩm rất cao là một bất lợi đối với việc sử dụng ván gỗ công nghiệp. Vì vậy, cần lựa chọn những loại ván có khả năng kháng ẩm tốt. Ván HMR V313 là loại ván chống ẩm tốt nhất trên thị trường hiện nay, được khuyến nghị sử dụng với cả hai môi trường kể trên.

8 - Nồng độ Formaldehyde Formaldehyde Content Formaldehyde

là hợp chất hữu cơ thông dụng trong các sản phẩm làm từ ván gỗ công nghiệp. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, Formaldehyde là hóa chất độc hại với sức khỏe con người. Khi tiếp xúc ở nồng độ cao, hợp chất này gây nhiều tác hại nghiêm trọng cho da, mắt và hệ hô hấp với các biểu hiện viêm da dị ứng, đau mắt đỏ, viêm phổi, viêm đường hô hấp và thậm chí gây ung thư nếu tiếp xúc trực tiếp lâu dài. Trên thị trường hiện nay có nhiều tiêu chuẩn đo lường lượng phát thải Formaldehyde ra môi trường không khí như tiêu chuẩn E0, E1, E2 đối với thị trường Châu Âu, tiêu chuẩn CARB đối với thị trường Mỹ và tiêu chuẩn JIS đối với thị trường Nhật Bản. Khi đánh giá formaldehyde trong gỗ, so sánh sản phẩm thì cần phải đối chiếu với 1 phương pháp chuẩn để có kết luận chính xác.

II. Lợi ích của gỗ công nghiệp mang lại

Bảo vệ môi trường:

Không phải từ những thân cây cổ thụ bị đốn hạ, gỗ công nghiệp được sinh ra từ các nguồn nguyên liệu tái sinh như vụn gỗ, dăm gỗ, kết hợp với keo dính thân thiện với môi trường. Quá trình sản xuất tiên tiến tạo nên những tấm ván chắc chắn, đồng nhất về chất lượng, khắc phục hoàn toàn những nhược điểm cong vênh, mối mọt vốn có của gỗ tự nhiên. Đây chính là minh chứng cho sự hài hòa giữa trí tuệ con người và sự ưu ái của thiên nhiên.

Gỗ công nghiệp giúp giảm thiểu sự khai thác gỗ từ rừng tự nhiên, đồng thời giảm nguy cơ tuyệt chủng của các loài cây quý hiếm. Việc sử dụng gỗ tái chế và gỗ trồng được cung cấp từ các vườn cây chuyên dùng giúp bảo vệ môi trường sống và duy trì sự cân bằng sinh thái.

Tính bền vững:

Gỗ công nghiệp có tính chất ổn định và đồng nhất, đảm bảo chất lượng và độ bền cao cho các công trình xây dựng. Sản phẩm gỗ công nghiệp không bị cong vênh hay nứt nẻ như gỗ tự nhiên, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Linh hoạt và đa dạng:

Gỗ công nghiệp có thể được sản xuất với nhiều kích cỡ, hình dạng và màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng. Điều này mang lại sự linh hoạt và sự sáng tạo cho các kiến trúc sư và nhà thiết kế.

Tiết kiệm chi phí:

Gỗ công nghiệp thường có giá thành thấấp hơn gỗ tự nhiên do quy trình sản xuất được tối ưu hóa và khả năng sử dụng lại các tài nguyên gỗ. Điều này giúp giảm chi phí trong ngành công nghiệp xây dựng và tạo ra sự tiết kiệm tài nguyên cho xã hội.

III. Thách thức và giải pháp:

Dù mang nhiều ưu điểm, vẫn tồn tại những băn khoăn về mức độ an toàn của gỗ công nghiệp, đặc biệt là hàm lượng formaldehyde trong keo dính. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các loại keo đạt tiêu chuẩn an toàn, thân thiện với sức khỏe đã ra đời. Việc lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng sẽ hoàn toàn xóa bỏ những lo lắng này.

Mặc dù có nhiều lợi ích, ngành công nghiệp gỗ công nghiệp cũng đối mặt với một số thách thức. Một trong số đó là việc xử lý và tái chế các sản phẩm gỗ sau khi sử dụng. Để đảm bảo tính bền vững, cần có các hệ thống tái chế và xử lý chất thải gỗ hiệu quả.

Đồng thời, việc tăng cường quản lý và giám sát quy trình sản xuất gỗ công nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng. Cần thiết phải áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn lao động.

Lựa chọn loại gỗ công nghiệp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, ngân sách, sở thích thẩm mỹ. Ví dụ, cho bàn ghế chịu lực cao, bạn nên chọn HDF; với tủ bếp cần chịu ẩm tốt, hãy ưu tiên MDF hoặc ván ép; còn nội thất trang trí đơn giản, MFC sẽ là lựa chọn tiết kiệm.

Bên cạnh tính năng, vấn đề môi trường cũng đáng quan tâm. Nhiều loại gỗ công nghiệp sử dụng keo formaldehyde có thể gây hại sức khỏe. Hãy ưu tiên các loại gỗ thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn quốc tế về an toàn như E1, E2.

Không chỉ là vật liệu thay thế, gỗ công nghiệp đang vươn lên thành xu hướng trong thiết kế nội thất. Với sự đa dạng về bề mặt, màu sắc, vân gỗ, gỗ công nghiệp mang đến vô vàn lựa chọn, đáp ứng mọi phong cách từ hiện đại, tối giản đến cổ điển, sang trọng.

Tóm lại, gỗ công nghiệp không còn đơn thuần là "người thay thế" cho gỗ tự nhiên mà đã trở thành một thế giới riêng đầy màu sắc, thỏa mãn nhu cầu thiết kế đa dạng và góp phần bảo vệ môi trường. Hiểu rõ các loại gỗ công nghiệp, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn cho mình "người bạn đồng hành" hoàn hảo, tô điểm cho không gian sống thêm tiện nghi, thẩm mỹ và bền vững.

Hãy cùng nhau bước vào thế giới của những "người hóa thân" tài tình này, biến không gian sống thành câu chuyện sáng tạo của riêng bạn!

BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ

Top 5 cách khử mùi gỗ công nghiệp đơn giản mà hiệu quả
Gỗ công nghiệp ngày càng được ưa chuộng bởi tính thẩm mỹ, giá thành hợp lý và đa dạng mẫu mã. Tuy nhiên, nhiều người e ngại về mùi hắc đặc trưng của loại vật liệu này. Vậy làm thế nào để khử mùi gỗ công nghiệp hiệu quả và an toàn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bí quyết hữu ích để tạo nên không gian sống trong lành và thoải mái.
Gỗ Tre Ghép - Vật Liệu Nội Thất Số 1 Mới Trong Tương Lai
Sở thích sử dụng vật liệu gỗ tự nhiên vốn đã xuất hiện từ rất lâu, nhờ vào vẻ đẹp sang trọng, quý phái mà nó mang lại cho không gian nội thất. Sự bền bỉ với thời gian và khả năng tạo nên sự ấm cúng cho không gian đã biến gỗ là thành một vật liệu không thể thiếu trong nội thất. Thế nhưng nguồn nguyên liệu gỗ là hữu hạn, mà nhu cầu thì ngày càng tăng cao, khiến cho nguồn tài nguyên rừng bị đi dọa nghiêm trọng.
Gỗ Cao Su Là Gì? Có Tốt Không? Ứng Dụng Ra Sao?
Cây cao su được du nhập vàp nước ta từ lâu, nhưng phần thân gỗ không được tận dụng. Đến những năm gần đây gỗ cao su ứng dụng rộng rãi trong đời sống, chất lượng gỗ cây cao su được đánh giá rất tốt, có vân gỗ đẹp, phù hợp để làm đồ nội thất trong gia đình.
Gỗ Keo Là Gì? Có Nên Sử Dụng Trong Ngành Nội Thất Không?
Gỗ keo một loại gỗ tự nhiên mang giá trị kinh tế thương mại rất tốt, nếu như trước đây gỗ keo thường chỉ được biết đến là nguyên liệu chính của ngành giấy, thì ngày nay gỗ keo còn được ứng dụng khá nhiều trong ngành nội thất.
Cây Me Tây là gì? Nội thất từ gỗ cây me tây có tốt không?
Ngày nay, phong cách chơi gỗ nguyên tấm không chỉ còn dành riêng cho giới đam mê nữa, mà ngay cả những người không có đam mê cũng rất quan tâm và tìm hiểu về loại hình này.
Sơn PU là gì? Hướng Dẫn Quy Trình Pha Sơn PU Đồ Gỗ Nội Thất
Khi nhìn vào những món đồ nội thất hoàn thiện, chúng ta sẽ nhận thấy có một lớp bóng trên bề mặt gỗ rất bắt mắt, khi chạm vào có cảm giác rất dễ chịu và mượt mà, đây chính lớp phủ PU mà bạn thường hay nghe thấy. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại sơn hoàn thiện gỗ này.

0903.005.138 - Ngọc Tiến

0939.448.124 - Mr. Duy

0931.834.281 - Phong Vũ

Hỗ trợ qua Facebook messenger

Hotline 1 - 0903.005.138

Hotline 2 - 0939.448.124

Hotline 3 - 0931.834.281

Xem bản đồ đến Showroom